雅文 [Nhã Văn]
がぶん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

văn phong tao nhã

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)