Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雅懐
[Nhã Hoài]
がかい
🔊
Danh từ chung
tình cảm thẩm mỹ
Hán tự
雅
Nhã
duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
懐
Hoài
tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo