雄鶏 [Hùng Duật]
雄鳥 [Hùng Điểu]
おんどり
オンドリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim trống

JP: おんどりにときげさせるのは、めんどりである。

VI: Chính con gà mái mới khiến gà trống gáy.

🔗 雌鳥

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 雄鶏

gà trống

🔗 雌鶏

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎朝まいあさ雄鶏おんどりきます。
Con gà trống gáy mỗi sáng.

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Duật
Điểu chim; gà