雁行 [Nhạn Hành]
がんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đội hình bay của ngỗng; xếp hàng ngang như ngỗng bay

Hán tự

Nhạn ngỗng trời
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng