1. Thông tin cơ bản
- Từ: 雀
- Cách đọc: すずめ
- Loại từ: danh từ (chỉ loài chim)
- Nghĩa khái quát: chim sẻ
- Biến thể viết: すずめ(ひらがな), スズメ(カタカナ, danh pháp phổ thông trong báo chí/khoa học thường vẫn dùng 雀)
- Thành ngữ quen thuộc: 雀の涙(ít ỏi, chẳng đáng bao nhiêu)
2. Ý nghĩa chính
雀(すずめ) là loài chim sẻ, chim nhỏ sống gần khu dân cư, tiếng kêu ちゅんちゅん. Trong tiếng Nhật, 雀 còn xuất hiện trong thành ngữ, tục ngữ để ví von sự ít ỏi hoặc bản tính khó đổi.
3. Phân biệt
- 燕(つばめ, chim én): bay lượn nhanh, đuôi chẻ; 雀 thân ngắn, đuôi ngắn, thường đậu trên dây điện, mái nhà.
- 鳩(はと, bồ câu): to hơn, hay xuất hiện ở công viên; 雀 nhỏ hơn và nhút nhát hơn.
- 文鳥(ぶんちょう): chim cảnh khác loài; không nên nhầm với 雀.
- 成 ngữ: 雀の涙(chút xíu), 雀百まで踊り忘れず(bản tính khó đổi, sắc thái cổ điển/tục ngữ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nghĩa đen: miêu tả loài chim phổ biến quanh nhà, ruộng vườn, trường học.
- Dùng nghĩa bóng: trong thành ngữ 雀の涙 để chỉ số lượng rất ít; văn nói lẫn viết.
- Kết hợp thường gặp: 子雀(こすずめ, sẻ non), 雀の群れ(bầy sẻ), 雀の鳴き声.
- Từ tượng thanh liên quan: ちゅんちゅん(tiếng sẻ hót).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 雀の涙 |
Thành ngữ liên quan |
Ít ỏi, chẳng đáng bao nhiêu |
Ví von mức độ cực nhỏ. |
| 子雀 |
Từ liên quan |
Chim sẻ non |
Dùng miêu tả con non. |
| 燕(つばめ) |
Phân biệt |
Chim én |
Dễ nhầm do cùng là chim nhỏ. |
| 鳩(はと) |
Phân biệt |
Bồ câu |
Lớn hơn, hiền, hay ở công viên. |
| スズメバチ |
Liên hệ theo tên gọi |
Ong bắp cày |
Tên có スズメ, nhưng không liên quan loài chim. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 雀
- Onyomi: ジャク; Kunyomi: すずめ
- Cấu tạo: bộ 隹(chim)kết hợp với phần 小, gợi hình chim nhỏ; nghĩa gốc là chim sẻ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp chữ 雀 trong thành ngữ 雀の涙, hãy hiểu ngay là nhấn mạnh mức độ cực nhỏ. Trong đời sống, tiếng ちゅんちゅん của 雀 là âm thanh quen thuộc buổi sáng ở Nhật, vì thế từ này mang cảm giác gần gũi, bình dị trong văn chương.
8. Câu ví dụ
- 庭に雀が集まっている。
Trong vườn có bầy chim sẻ tụ lại.
- 朝は雀の鳴き声で目が覚めた。
Buổi sáng tôi thức dậy vì tiếng sẻ hót.
- 給料が上がったけど、雀の涙ほどだ。
Lương có tăng nhưng ít ỏi chẳng đáng bao nhiêu.
- 電線に雀がずらりと並んでいる。
Trên dây điện những con sẻ xếp thành hàng dài.
- 親から落ちた子雀を保護した。
Tôi đã cứu một chú sẻ non rơi khỏi tổ.
- 冬になると雀が餌を探しに庭に来る。
Đến mùa đông chim sẻ đến vườn tìm thức ăn.
- 公園で雀にパンくずをあげた。
Tôi cho sẻ ăn vụn bánh ở công viên.
- 雀は人が近づくとすぐに飛び立つ。
Sẻ bay đi ngay khi người đến gần.
- その家の屋根に雀の巣がある。
Trên mái nhà đó có tổ chim sẻ.
- 昔話には雀がよく登場する。
Trong truyện cổ tích, chim sẻ thường xuất hiện.