隷従
[Lệ Tùng]
れいじゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nô lệ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お前に隷従する気なんかないからな。
Đừng mong tôi phục tùng bạn.