隧道 [Toại Đạo]
すいどう
ずいどう
ついどう

Danh từ chung

đường hầm

🔗 トンネル

Hán tự

Toại rơi; đi vòng quanh
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 隧道