隣席 [Lân Tịch]
りんせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ghế bên cạnh; ghế liền kề

Hán tự

Lân láng giềng
Tịch chỗ ngồi; dịp