隣家
[Lân Gia]
りんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhà hàng xóm
JP: 火がめらめらと隣家に燃え移っていった。
VI: Lửa đã bùng lên và lan sang nhà bên cạnh.