隣国 [Lân Quốc]

りんごく
りんこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nước láng giềng; nước kề cận

JP: このくに隣国りんごく支配しはいにあった。

VI: Đất nước này đã từng nằm dưới sự cai trị của nước láng giềng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん韓国かんこく隣国りんごくです。
Nhật Bản và Hàn Quốc là các nước láng giềng.
日本にほんはその隣国りんごく平和へいわである。
Nhật Bản đang hòa bình với các nước láng giềng của mình.
その軍隊ぐんたい隣国りんごく侵入しんにゅうした。
Quân đội đó đã xâm nhập vào nước láng giềng.
日本にほん韓国かんこくは、隣国りんごく同士どうしだ。
Nhật Bản và Hàn Quốc là các nước láng giềng.
そのくに隣国りんごくたい宣戦せんせん布告ふこくした。
Quốc gia đó đã tuyên chiến với quốc gia láng giềng.
警察けいさつかれを、隣国りんごく情報じょうほうながしたというつみった。
Cảnh sát đã buộc tội anh ta về việc chuyển thông tin cho quốc gia láng giềng.
その首相しゅしょう隣国りんごく圧力あつりょくけっしてくっしなかったので一層いっそう人気にんきした。
Thủ tướng đó đã không khuất phục trước áp lực của quốc gia láng giềng và vì thế càng được yêu mến hơn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 隣国
  • Cách đọc: りんごく
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ chính trị, địa lý)
  • Nghĩa tiếng Việt: nước láng giềng, quốc gia giáp ranh

2. Ý nghĩa chính

隣国 chỉ một quốc gia có chung biên giới hoặc ở rất gần quốc gia được nhắc đến; thường dùng trong văn bản báo chí, ngoại giao, nghiên cứu quốc tế.

3. Phân biệt

  • 隣国 vs 隣の国: Cùng nghĩa “nước láng giềng”, nhưng 隣国 trang trọng/văn viết; 隣の国 thân mật đời thường.
  • 隣国 vs 近隣諸国: Từ sau nhấn “các nước lân cận” (số nhiều) và phạm vi rộng hơn.
  • 周辺国: “các nước xung quanh”, không nhất thiết giáp biên giới trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong ngoại giao/chính trị: 隣国関係 (quan hệ láng giềng), 隣国との協力, 隣国政策.
  • Trong tin tức: 隣国で政権交代, 隣国からの輸入.
  • Làm định ngữ với の: 隣国の首都/経済/文化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
隣の国 đồng nghĩa (thân mật) nước bên cạnh Phong cách hội thoại, ít trang trọng.
近隣諸国 liên quan (số nhiều) các nước láng giềng Phạm vi rộng, dùng trong chính sách khu vực.
周辺国 liên quan các nước xung quanh Không nhất thiết sát biên giới.
友好国 liên quan nước hữu hảo Nhấn quan hệ tốt đẹp.
敵対国 đối nghĩa theo quan hệ nước đối địch Nhấn quan hệ xấu/đối đầu.
内国 đối lập ngữ cảnh trong nước Đối lập với các nước bên ngoài (ngoại quốc/隣国).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 隣(リン/となり): “bên cạnh, láng giềng”.
  • 国(コク/くに): “quốc gia, đất nước”.
  • 隣国 là từ Hán ghép nghĩa đen “quốc gia láng giềng”. Đọc On: りんごく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

隣国 thường đi với các động từ như 協力する (hợp tác), 緊張が高まる (căng thẳng gia tăng), 交流を深める (thắt chặt giao lưu). Khi viết báo cáo học thuật, ưu tiên 隣国/近隣諸国 để giữ sắc thái chuẩn mực.

8. Câu ví dụ

  • 隣国との貿易が拡大している。
    Thương mại với nước láng giềng đang mở rộng.
  • 政府は隣国と安全保障で協力する方針だ。
    Chính phủ chủ trương hợp tác an ninh với nước láng giềng.
  • 隣国の文化を紹介するイベントが開催された。
    Đã tổ chức sự kiện giới thiệu văn hóa của nước láng giềng.
  • 新幹線の延伸で隣国との交流が活発化した。
    Việc kéo dài tuyến Shinkansen làm giao lưu với nước láng giềng sôi động hơn.
  • 隣国で大統領選挙が行われた。
    Bầu cử tổng thống đã diễn ra ở nước láng giềng.
  • 観光客の多くは隣国から来ている。
    Phần lớn du khách đến từ nước láng giềng.
  • 歴史問題が隣国との関係に影響を与えている。
    Các vấn đề lịch sử đang ảnh hưởng đến quan hệ với nước láng giềng.
  • 大学は隣国の大学と協定を結んだ。
    Trường đại học đã ký kết thỏa thuận với trường ở nước láng giềng.
  • 首都は隣国との国境から近い。
    Thủ đô nằm gần biên giới với nước láng giềng.
  • 災害時には隣国からの支援が頼りになる。
    Khi có thiên tai, sự hỗ trợ từ nước láng giềng rất đáng trông cậy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隣国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?