隠れ蓑 [Ẩn Toa]
隠れみの [Ẩn]
かくれみの
カクレミノ

Danh từ chung

vỏ bọc (ví dụ: cho hoạt động bất hợp pháp); mặt trận; vỏ bọc

JP: その倉庫そうこ麻薬まやく密売みつばいしゃかくれみのだった。

VI: Kho hàng đó đã là nơi ẩn náu của những kẻ buôn lậu ma túy.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Dendropanax trifidus (loài thực vật có hoa)

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

áo mưa rơm làm cho người ta vô hình

Hán tự

Ẩn che giấu
Toa áo mưa rơm

Từ liên quan đến 隠れ蓑