隠し撮り [Ẩn Toát]
隠しどり [Ẩn]
かくしどり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chụp ảnh (hoặc video) bí mật; quay lén

Hán tự

Ẩn che giấu
Toát chụp ảnh