隠し引き出し
[Ẩn Dẫn Xuất]
かくしひきだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
ngăn kéo bí mật