1. Thông tin cơ bản
- Từ: 隠し引き出し(かくしひきだし)
- Cách đọc: かくしひきだし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Ngăn kéo bí mật/ẩn (trong đồ nội thất, rương, tủ...)
- Độ phổ biến: Thường gặp trong văn cảnh thủ công mộc, trinh thám, đồ cổ
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT cơ bản
- Cấu tạo từ: 隠し(ẩn, giấu)+ 引き出し(ngăn kéo)
- Sắc thái: Hơi cổ điển, gợi cảm giác bí ẩn, mưu mẹo
2. Ý nghĩa chính
隠し引き出し là ngăn kéo/ô chứa được thiết kế kín đáo trong đồ nội thất để khó bị phát hiện. Thường có cơ chế “karakuri” (cơ cấu bí mật) như đẩy, nhấn, trượt, hoặc kéo theo trình tự nhất định.
3. Phân biệt
- 引き出し: ngăn kéo nói chung. 隠し引き出し là ngăn kéo được giấu kín.
- 隠し棚/隠し部屋: kệ/ phòng bí mật; phạm vi lớn hơn ngăn kéo.
- 隠し玉・切り札: “con át chủ bài” (ẩn dụ); 隠し引き出し chủ yếu dùng theo nghĩa đen.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả cấu trúc: 隠し引き出しが付いた机/箪笥 (bàn/tủ có ngăn kéo bí mật), 隠し引き出しを仕込む (lắp ngăn kéo bí mật).
- Hành động: 隠し引き出しにしまう/隠す/入れる/取り出す/見つける.
- Ngữ cảnh: truyện trinh thám, bảo mật đồ quý, đồ gỗ thủ công truyền thống.
- Lưu ý lịch sự: dùng bình thường, không mang sắc thái suồng sã hay thô tục.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 引き出し |
Gốc/cơ sở |
Ngăn kéo |
Từ chung, không ẩn |
| 隠し棚 |
Liên quan |
Kệ bí mật |
Không nhất thiết có cơ chế kéo |
| 隠し部屋 |
Liên quan |
Phòng bí mật |
Quy mô lớn hơn đồ nội thất |
| からくり |
Liên quan |
Cơ cấu mưu mẹo |
Thường dùng mô tả cơ chế mở |
| 金庫 |
Khác |
Két sắt |
Vật dụng an toàn, không nhất thiết ẩn |
| 露出した引き出し |
Đối lập |
Ngăn kéo lộ/hiển |
Trái nghĩa về tính “ẩn” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 隠: bộ 阜(こざとへん, gò đồi)+ phần âm/ý “on” → nghĩa “ẩn/giấu”, On: イン, Kun: かく-す/かく-れる.
- 引: nét móc + cung, nghĩa “kéo”, On: イン, Kun: ひ-く.
- 出: hình hai lớp đất nhô lên, nghĩa “ra”, On: シュツ, Kun: で-る/だ-す.
- 引き出し là danh từ ghép “kéo-ra”; thêm 隠し (dạng liên dụng của 隠す) tạo nghĩa “ngăn kéo ẩn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa đồ gỗ Nhật, các thợ mộc truyền thống rất tinh vi trong việc tạo 隠し引き出し. Cảm giác “tìm ra cơ cấu” là một phần thú vị của trải nghiệm đồ cổ và cũng là “chi tiết then chốt” trong nhiều câu chuyện trinh thám.
8. Câu ví dụ
- 机には隠し引き出しがあって、手紙がしまわれていた。
Trong chiếc bàn có ngăn kéo bí mật, nơi bức thư được cất đi.
- その箪笥の隠し引き出しは、板を押すと開く仕掛けだ。
Ngăn kéo bí mật của chiếc tủ đó mở khi ấn vào tấm ván.
- 祖父は宝石を隠し引き出しに隠していた。
Ông cất giấu trang sức trong ngăn kéo bí mật.
- 探偵は本棚の隠し引き出しを見抜いた。
Thám tử đã nhận ra ngăn kéo bí mật của giá sách.
- 職人が隠し引き出しを仕込んだ机を注文した。
Tôi đặt một chiếc bàn thợ làm có lắp ngăn kéo bí mật.
- 古い茶箪笥の隠し引き出しから古文書が出てきた。
Từ ngăn kéo bí mật của tủ trà cũ xuất hiện cổ văn thư.
- 合図どおりに押すと隠し引き出しが少しだけ動いた。
Khi ấn theo ám hiệu, ngăn kéo bí mật khẽ nhúc nhích.
- その机には二重の隠し引き出しがあるらしい。
Nghe nói chiếc bàn đó có ngăn kéo bí mật hai lớp.
- 父は子どもに隠し引き出しの存在を内緒にしていた。
Bố giấu kín chuyện có ngăn kéo bí mật với bọn trẻ.
- 鍵は隠し引き出しの裏側に貼ってあった。
Chìa khóa được dán ở mặt sau của ngăn kéo bí mật.