Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠し子
[Ẩn Tử]
かくしご
🔊
Danh từ chung
con ngoài giá thú; con bí mật
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu
子
Tử
trẻ em