Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠しカメラ
[Ẩn]
かくしカメラ
🔊
Danh từ chung
camera ẩn; camera gián điệp
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu