隙見
[Khích Kiến]
透見 [Thấu Kiến]
透き見 [Thấu Kiến]
透見 [Thấu Kiến]
透き見 [Thấu Kiến]
すきみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhìn trộm