Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隔離病棟
[Cách Ly Bệnh Đống]
かくりびょうとう
🔊
Danh từ chung
khu cách ly
Hán tự
隔
Cách
cách ly; khoảng cách; tách biệt
離
Ly
tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
病
Bệnh
bệnh; ốm
棟
Đống
xà nhà; đỉnh