隔離病棟 [Cách Ly Bệnh Đống]
かくりびょうとう

Danh từ chung

khu cách ly

Hán tự

Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Bệnh bệnh; ốm
Đống xà nhà; đỉnh