随時 [Tùy Thời]

ずいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Trạng từ

khi cần thiết

JP: なお、会社かいしゃ説明せつめいかいでも、会社かいしゃ見学けんがく随時ずいじけております。

VI: Sau buổi giới thiệu công ty, chúng tôi vẫn tiếp tục nhận đăng ký tham quan công ty.

Trạng từ

bất cứ lúc nào

JP: 随時ずいじ退席たいせきしてもかまいません。

VI: Bạn có thể rời khỏi bất cứ lúc nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

詳細しょうさい公式こうしきサイトにて随時ずいじ発表はっぴょういたします。おたのしみに!
Chi tiết sẽ được công bố liên tục trên trang chính thức. Hãy chờ đón nhé!
こちらのサイトでは、イベントの情報じょうほう随時ずいじ更新こうしんしています。
Trang web này cập nhật thông tin sự kiện thường xuyên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 随時
  • Cách đọc: ずいじ
  • Từ loại: Danh từ phó từ (trạng từ danh từ)
  • Sắc thái: Trang trọng, văn bản hướng dẫn/thông báo
  • Cấu trúc quen dùng: 随時+V(受け付ける/募集する/更新する/対応する/実施する); ~は随時
  • Phạm vi: Tuyển dụng, dịch vụ khách hàng, lịch trình, thông báo

2. Ý nghĩa chính

  • Bất cứ lúc nào khi cần; theo nhu cầu phát sinh (as needed, at any time).
  • Theo từng thời điểm thích hợp, không cố định lịch (from time to time).

3. Phân biệt

  • 常時: Luôn luôn, thường trực. 随時 là “khi cần thì làm”, không liên tục.
  • 適宜: Tùy nghi/cho phù hợp. 随時 nhấn về “thời điểm”, 適宜 nhấn về “cách thức/lựa chọn”.
  • 随意: Tùy ý, theo ý muốn cá nhân. 随時 mang tính quy trình/tổ chức hơn.
  • 臨時: Tạm thời, phát sinh trong thời gian ngắn; 随時 không hàm nghĩa tạm thời mà là “không cố định thời điểm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng như trạng từ đứng trước động từ: 随時受け付ける, 随時更新する, 随時対応する.

- Trong thông báo: お問い合わせは随時承ります(Chúng tôi tiếp nhận liên hệ bất cứ lúc nào).

- Thường không cần に: “随時に” ít dùng; dạng trần “随時” là tự nhiên nhất.

- Sắc thái lịch sự, trang trọng; rất hay gặp trong website, tài liệu nhân sự, dịch vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
随時受け付け Cụm cố định Tiếp nhận bất cứ lúc nào Biểu thức tiêu chuẩn trong thông báo.
常時 Đối chiếu Thường trực/liên tục Khác về tính liên tục; 常時監視 vs 随時確認.
適宜 Gần nghĩa Tùy nghi, cho phù hợp Dùng khi nhấn sự lựa chọn/phương pháp phù hợp.
不定期 Liên quan Không định kỳ Mô tả lịch trình; 随時 là cách tiến hành.
定期 Đối nghĩa Định kỳ Trái nghĩa về lịch/sự cố định thời gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 随(ズイ/したが-う): tùy theo, đi theo.
  • 時(ジ/とき): thời gian, lúc.
  • ⇒ “随時”: theo thời điểm mà tiến hành, không cố định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ hành chính/doanh nghiệp, “随時” giúp diễn đạt linh hoạt: công ty không cố định lịch nhưng vẫn sẵn sàng tiếp nhận/ứng xử khi cần. Khi muốn nhấn mạnh “luôn bật 24/7”, dùng 常時; còn muốn nói “cập nhật khi có thay đổi”, dùng 随時更新.

8. Câu ví dụ

  • お問い合わせは随時受け付けています。
    Chúng tôi tiếp nhận liên hệ bất cứ lúc nào.
  • 採用エントリーは随時募集しています。
    Đơn ứng tuyển được tuyển liên tục khi cần.
  • 情報は随時更新されます。
    Thông tin sẽ được cập nhật theo từng thời điểm.
  • 担当者が随時対応いたします。
    Người phụ trách sẽ hỗ trợ khi cần.
  • 進捗は随時ご共有ください。
    Vui lòng chia sẻ tiến độ bất cứ khi nào.
  • メンテナンスは随時実施します。
    Bảo trì được thực hiện khi cần.
  • スケジュールは状況に応じて随時調整します。
    Lịch trình sẽ điều chỉnh linh hoạt theo tình hình.
  • 規約は予告なく随時変更される場合があります。
    Điều khoản có thể thay đổi bất cứ lúc nào mà không báo trước.
  • 研修の参加申込は随時可能です。
    Đăng ký tham gia tập huấn có thể thực hiện bất kỳ lúc nào.
  • サポート窓口はチャットで随時受け付けています。
    Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận qua chat bất cứ lúc nào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 随時 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?