随想 [Tùy Tưởng]
ずいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

suy nghĩ ngẫu nhiên

JP: 論文ろんぶんだなんて・・・わたしいてるのは、ただの随想ずいそう、エッセイみたいなもんですよ。

VI: Tôi chỉ đang viết những bài suy nghĩ, cái gì đó giống như tản văn chứ không phải là luận văn.

Hán tự

Tùy tuân theo; trong khi
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ