階段箪笥 [Giai Đoạn Đan Tứ]
階段たんす [Giai Đoạn]
階段タンス [Giai Đoạn]
かいだんたんす – 階段タンス
かいだんタンス – 階段タンス

Danh từ chung

tủ ngăn kéo kiêm cầu thang

Hán tự

Giai tầng; cầu thang
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Đan giỏ tre đựng gạo
Tứ hộp cơm; rương quần áo