Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隆運
[Long Vận]
りゅううん
🔊
Danh từ chung
thịnh vượng; may mắn
Hán tự
隆
Long
bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ