陽子 [Dương Tử]
ようし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

proton

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陽子ようし必要ひつようでなかったなら化学かがくをとらなかったでしょう。
Nếu không cần thiết, Yoko đã không học hóa học.
原子げんし陽子ようし中性子ちゅうせいし電子でんし構成こうせいされている。
Nguyên tử được cấu tạo từ proton, neutron và electron.
一人ひとりおとこ足音あしおとしのばせ、陽子ようし近付ちかづいてきた。
Một người đàn ông lẻn đến gần Yoko với bước chân nhẹ nhàng.

Hán tự

Dương ánh nắng; dương
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 陽子