1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陽子
- Cách đọc: ようし
- Loại từ: danh từ chuyên ngành (vật lý)
- Âm On: ヨウ(陽)・シ(子)
- Chủ đề: khoa học, vật lý hạt
- Liên hệ thuật ngữ: 陽子数, 陽子線, 陽子崩壊, 陽子半径
2. Ý nghĩa chính
陽子 nghĩa là proton – hạt mang điện tích dương, nằm trong hạt nhân nguyên tử. Là một trong ba hạt cơ bản quen thuộc cùng với 中性子 (neutron) và 電子 (electron).
3. Phân biệt
- 陽子(ようし) (proton) khác với 陽子(ようこ) (tên người, thường đọc là ようこ). Cùng chữ nhưng cách đọc/ý nghĩa khác.
- プロトン là dạng mượn tiếng Anh “proton”, đồng nghĩa với 陽子; trong văn bản khoa học tiếng Nhật, cả hai đều dùng, nhưng 陽子 là Hán Nhật chuẩn mực.
- 陽イオン (ion dương) không phải là 陽子: ion dương là nguyên tử/nhóm nguyên tử mất electron, còn陽子 là hạt trong hạt nhân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong miêu tả cấu trúc nguyên tử: 原子番号は陽子数を表す (Số hiệu nguyên tử biểu thị số proton).
- Trong y học bức xạ: 陽子線治療 (liệu pháp tia proton).
- Trong vật lý hạt thực nghiệm: 陽子衝突実験 (thí nghiệm va chạm proton).
- Văn phong trang trọng/kỹ thuật; trong giao tiếp thường ngày ít dùng trừ khi nói chuyện khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| プロトン |
Đồng nghĩa |
Proton |
Dạng katakana thông dụng trong khoa học. |
| 中性子 |
Liên quan |
Neutron |
Hạt trong hạt nhân, không điện tích. |
| 電子 |
Liên quan/đối lập về điện tích |
Electron |
Hạt mang điện tích âm, quỹ đạo quanh hạt nhân. |
| 陽子線 |
Liên quan |
Tia proton |
Ứng dụng trong điều trị ung thư. |
| 陽子数 |
Liên quan |
Số proton |
Chính là số hiệu nguyên tử. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 陽: Bộ thủ 阝 (こざとへん, “đồi/đống đất” - 阜) + phần 昜 (“dương”, nắng). Ý gốc: mặt trời chiếu sáng sườn đồi → “dương, nắng”.
- 子: Bộ thủ 子 (đứa trẻ), thường dùng làm hậu tố chỉ “hạt, tử”.
- Toàn từ 陽子: “hạt mang tính dương (điện tích +)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học thuật ngữ khoa học, nên gắn nghĩa Hán tự với khái niệm: 陽 (dương) + 子 (tử/hạt) giúp nhớ ngay “hạt dương”. Trong tài liệu phổ cập, katakana プロトン xuất hiện dày đặc; khi viết báo cáo học thuật bằng tiếng Nhật, dùng 陽子 sẽ tự nhiên và chuẩn hơn, trừ khi trích dẫn thuật ngữ quốc tế.
8. Câu ví dụ
- 陽子は正の電荷をもつ基本粒子である。
Proton là hạt cơ bản mang điện tích dương.
- 原子番号は原子核中の陽子の数に等しい。
Số hiệu nguyên tử bằng số proton trong hạt nhân.
- 陽子と中性子は強い相互作用で結びついている。
Proton và neutron liên kết với nhau bởi lực mạnh.
- 病院で陽子線治療が受けられるようになった。
Đã có thể điều trị bằng tia proton tại bệnh viện.
- LHCでは高速の陽子を衝突させて実験する。
Tại LHC, người ta cho proton tốc độ cao va chạm để thí nghiệm.
- 水素原子の核は一個の陽子だけからなる。
Hạt nhân của nguyên tử hydro chỉ gồm một proton.
- 陽子半径の測定には高い精度が求められる。
Đo bán kính proton đòi hỏi độ chính xác cao.
- 仮説上の陽子崩壊はまだ観測されていない。
Sự phân rã proton theo giả thuyết vẫn chưa được quan sát.
- 膜を隔てた陽子勾配はATP合成に利用される。
Độ dốc proton qua màng được dùng để tổng hợp ATP.
- この装置は陽子ビームのエネルギーを微調整できる。
Thiết bị này có thể tinh chỉnh năng lượng chùm proton.