陸橋 [Lục Kiều]
りっきょう
りくきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

cầu vượt

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa lý

cầu đất liền

Hán tự

Lục đất liền; sáu
Kiều cầu