1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陸上自衛隊
- Cách đọc: りくじょうじえいたい
- Loại từ: Danh từ riêng (tên tổ chức); viết tắt thường dùng: 陸自(りくじ)
- Ý nghĩa: Lục quân thuộc Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (Japan Ground Self-Defense Force, JGSDF)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ binh chủng lục quân của 自衛隊 (Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản), phụ trách tác chiến/hoạt động trên bộ và nhiều nhiệm vụ như cứu trợ thiên tai (災害派遣), phòng vệ lãnh thổ, hợp tác quốc tế (PKO).
3. Phân biệt
- 自衛隊: khái quát chung; 陸上自衛隊 là một nhánh, bên cạnh 海上自衛隊 (hải quân) và 航空自衛隊 (không quân).
- 陸軍: “lục quân” nói chung hoặc lịch sử; trong hệ thống hiện đại của Nhật gọi là 陸上自衛隊.
- 陸上競技: điền kinh – khác hoàn toàn, dễ nhầm do cùng chữ 陸上.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí, thông cáo: 陸上自衛隊は被災地に災害派遣を行った。
- Trong đời sống: 陸自の駐屯地(ちゅうとんち)= doanh trại/đồn trú.
- Hoạt động – thiết bị: 演習、訓練、ヘリ部隊、機械化師団など.
- Văn phong trang trọng; viết tắt 陸自 thường gặp trên báo/TV.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 陸自 |
Đồng nghĩa (viết tắt) |
Lục tự (JGSDF) |
Dùng thường ngày/báo chí |
| 自衛隊 |
Liên quan |
Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
Tổ chức mẹ gồm 3 binh chủng |
| 海上自衛隊 |
Liên quan (binh chủng khác) |
Hải quân (JMSDF) |
Đối ứng trên biển |
| 航空自衛隊 |
Liên quan (binh chủng khác) |
Không quân (JASDF) |
Đối ứng trên không |
| 陸軍 |
Gần nghĩa/Lịch sử |
Lục quân |
Thuật ngữ chung hoặc lịch sử |
| 災害派遣 |
Liên quan |
Phái cử cứu trợ thảm họa |
Nhiệm vụ dân sự quan trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
陸上 (trên đất liền) + 自衛 (tự vệ) + 隊 (đội/đoàn). Cấu tạo mô tả rõ chức năng: “đội tự vệ trên bộ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thường gặp “陸自” thay cho đầy đủ “陸上自衛隊”. Bối cảnh xuất hiện nhiều là cứu trợ sau động đất/bão, diễn tập phòng vệ, hay hợp tác quốc tế. Ghi nhớ ba nhánh陸自・海自・空自 sẽ giúp bạn nắm nhanh nội dung bài báo.
8. Câu ví dụ
- 陸上自衛隊は被災地に給水支援を行った。
Lục quân Phòng vệ đã hỗ trợ cấp nước tại vùng thiên tai.
- 県内の陸上自衛隊駐屯地で観閲式が実施された。
Lễ duyệt binh được tổ chức tại doanh trại Lục quân Phòng vệ trong tỉnh.
- 陸上自衛隊のヘリコプターが物資を空輸する。
Trực thăng của Lục quân Phòng vệ vận chuyển hàng tiếp tế.
- 彼は高校卒業後、陸上自衛隊に入隊した。
Anh ấy nhập ngũ Lục quân Phòng vệ sau khi tốt nghiệp phổ thông.
- 演習で陸上自衛隊と地方自治体が連携した。
Trong đợt diễn tập, Lục quân Phòng vệ phối hợp với chính quyền địa phương.
- 陸上自衛隊は山岳地での救助にも精通している。
Lục quân Phòng vệ cũng rất thạo cứu hộ vùng núi.
- この装備は陸上自衛隊の新型車両だ。
Thiết bị này là xe kiểu mới của Lục quân Phòng vệ.
- 大雨に伴い、陸上自衛隊が災害派遣される見込みだ。
Do mưa lớn, dự kiến sẽ phái cử Lục quân Phòng vệ đi cứu trợ.
- 国連PKOに陸上自衛隊が参加した。
Lục quân Phòng vệ đã tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
- ニュースで陸上自衛隊の訓練の様子が報じられた。
Thời sự đã đưa tin về quang cảnh huấn luyện của Lục quân Phòng vệ.