陸上競技 [Lục Thượng Cạnh Kĩ]
りくじょうきょうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

điền kinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陸上りくじょう競技きょうぎかい大雨おおあめのため中止ちゅうしになった。
Cuộc thi điền kinh đã bị hủy bỏ do mưa lớn.
かれ陸上りくじょう競技きょうぎかい見事みごと成績せいせきをあげた。
Anh ấy đã đạt thành tích xuất sắc trong cuộc thi điền kinh.

Hán tự

Lục đất liền; sáu
Thượng trên
Cạnh cạnh tranh
kỹ năng; nghệ thuật