1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陸上競技
- Cách đọc: りくじょうきょうぎ
- Loại từ: Danh từ (thể thao)
- Mức JLPT tham khảo: N2–N1 (thuật ngữ thể thao)
- Độ phổ biến: Rộng rãi trên truyền thông thể thao
- Cụm thường gặp: 陸上, 陸上競技大会, トラック競技, フィールド競技, 陸上部
2. Ý nghĩa chính
- Điền kinh; các môn track and field: gồm chạy (ngắn, trung, dài), vượt rào, tiếp sức, nhảy (xa, cao, sào), ném (tạ, đĩa, lao), đi bộ, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 陸上競技 vs 陸上: 陸上競技 là dạng đầy đủ; 陸上 thường là cách gọi tắt trong hội thoại/trường học (陸上部: CLB điền kinh).
- トラック競技 (các môn trong đường chạy) vs フィールド競技 (các môn trên sân): đều là phân loại thuộc 陸上競技.
- Phân biệt với 駅伝 (chạy tiếp sức đường dài trên đường bộ) – thường xếp trong điền kinh đường bộ nhưng sự kiện riêng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin thể thao: 陸上競技世界選手権, オリンピック陸上競技.
- Trường học/CLB: 陸上競技大会に出場する, 陸上部に入る.
- Phân môn: 短距離走, 長距離走, ハードル, 走り幅跳び, 走り高跳び, 棒高跳び, 砲丸投げ, 円盤投げ, やり投げ.
- Văn phong: trung tính – chuyên môn; thường rút gọn thành 陸上 trong hội thoại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 陸上 |
Viết tắt |
Điền kinh |
Cách gọi ngắn gọn phổ biến |
| トラック競技 |
Phân loại |
Các môn đường chạy |
100m, 400m, 110mH, tiếp sức... |
| フィールド競技 |
Phân loại |
Các môn trên sân |
Nhảy, ném, đẩy tạ |
| 駅伝 |
Liên quan |
Chạy tiếp sức đường dài |
Sự kiện đường bộ đặc trưng Nhật |
| 水泳/水上競技 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Bơi/Liên hiệp môn dưới nước |
Đối lập môi trường thi đấu |
| マラソン |
Liên quan |
Marathon |
Thuộc điền kinh đường bộ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 陸 (lục, đất liền) + 上 (trên) + 競 (cạnh tranh) + 技 (kỹ thuật/kỹ năng)
- Ý hợp nghĩa: “môn thi đấu kỹ năng diễn ra trên mặt đất”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin Nhật, nếu thấy tiêu đề chỉ viết 陸上, hãy hiểu là nói về 陸上競技. Bảng thành tích thường ghi ngắn gọn tên nội dung (例: 男子100m、走り幅跳び) và kèm kỷ lục 記録 (秒、m) cùng 風(風速)đối với chạy/nhảy xa.
8. Câu ví dụ
- 彼は陸上競技の短距離走で全国大会に出場した。
Anh ấy tham dự giải toàn quốc ở nội dung chạy cự ly ngắn điền kinh.
- オリンピックの陸上競技は観客の熱気で盛り上がる。
Các môn điền kinh ở Olympic sôi động nhờ bầu không khí cuồng nhiệt của khán giả.
- 学校の陸上競技大会で走り幅跳びに挑戦した。
Tôi đã thử sức ở môn nhảy xa trong đại hội điền kinh của trường.
- 陸上競技はトラックとフィールドに大別される。
Điền kinh được chia lớn thành đường chạy và các môn trên sân.
- 彼女は陸上競技のやり投げで記録を更新した。
Cô ấy phá kỷ lục ở nội dung ném lao trong điền kinh.
- 中学で陸上競技部に入った。
Tôi đã vào câu lạc bộ điền kinh ở trung học cơ sở.
- 市民マラソンも陸上競技の一分野だ。
Marathon dành cho người dân cũng là một phân nhánh của điền kinh.
- この競技場は陸上競技の国際大会に対応している。
Sân vận động này đáp ứng được các giải điền kinh quốc tế.
- テレビで陸上競技の世界選手権を観戦した。
Tôi đã xem giải vô địch thế giới điền kinh trên TV.
- 雨でも陸上競技は実施されることがある。
Ngay cả khi mưa, các môn điền kinh đôi khi vẫn được tiến hành.