[Lục]
りく
おか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

đất liền; bờ

JP: 強風きょうふうりくほうはじめた。

VI: Gió mạnh đã bắt đầu thổi về phía đất liền.

Hán tự

Lục đất liền; sáu

Từ liên quan đến 陸