陶酔
[Đào Túy]
とうすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
say sưa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị mê hoặc; bị cuốn hút; bị say mê; bị say đắm