陶芸 [Đào Vân]
とうげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nghệ thuật gốm

JP: 土曜日どようび去年きょねんからかよはじめた陶芸とうげい教室きょうしつ

VI: Thứ Bảy, lớp học gốm mà tôi bắt đầu theo học từ năm ngoái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その陶芸とうげいうでちた。
Nghệ nhân gốm kia đã sa sút tay nghề.

Hán tự

Đào gốm; sứ
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe

Từ liên quan đến 陶芸