陶磁器 [Đào Từ Khí]

とうじき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

gốm sứ; đồ gốm và sứ

JP: その陶磁器とうじき特別とくべつたな陳列ちんれつされていた。

VI: Đồ gốm sứ đó được trưng bày trên một kệ đặc biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 陶磁器