陶磁 [Đào Từ]
とうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

đất sét

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その陶磁器とうじき特別とくべつたな陳列ちんれつされていた。
Đồ gốm sứ đó được trưng bày trên một kệ đặc biệt.

Hán tự

Đào gốm; sứ
Từ nam châm; sứ