陶朱猗頓の富 [Đào Chu Y Đốn Phú]
とうしゅいとんのとみ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

sự giàu có lớn; người rất giàu có

Hán tự

Đào gốm; sứ
Chu đỏ son; đỏ tươi
Y tươi tốt; hiền lành
Đốn đột ngột; ngay lập tức; vội vàng; sắp xếp; ở lại; cúi đầu; lạy
Phú giàu có; làm giàu; phong phú