陵戸 [Lăng Hộ]
りょうこ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người bảo vệ lăng mộ hoàng gia

🔗 五色の賤

Hán tự

Lăng lăng mộ; mộ hoàng gia; gò đất; đồi
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà