陵
[Lăng]
みささぎ
みはか
りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
lăng mộ hoàng gia; mộ hoàng đế
🔗 御墓・みはか
Danh từ chung
đồi lớn