Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陳述書
[Trần Thuật Thư]
ちんじゅつしょ
🔊
Danh từ chung
bản tường trình
Hán tự
陳
Trần
trưng bày; trình bày; kể; giải thích
述
Thuật
đề cập; phát biểu
書
Thư
viết