Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰電子
[Âm Điện Tử]
いんでんし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Vật lý
electron
🔗 電子
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
電
Điện
điện
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 陰電子
エレクトロン
electron
電子
でんし
electron