Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰梃
[Âm Đĩnh]
いんてい
🔊
Danh từ chung
âm vật
🔗 陰核・いんかく
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
梃
Đĩnh
đòn bẩy