Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陪餐
[Bồi Xan]
ばいさん
🔊
Danh từ chung
Tiệc Thánh
🔗 聖体拝領
Hán tự
陪
Bồi
cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
餐
Xan
ăn; uống