陪食 [Bồi Thực]
ばいしょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ăn cùng cấp trên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ăn cùng cấp trên