陪観 [Bồi 観]
ばいかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem cùng cấp trên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem cùng cấp trên