Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陪審裁判
[Bồi Thẩm Tài Phán]
ばいしんさいばん
🔊
Danh từ chung
xét xử bởi bồi thẩm đoàn
Hán tự
陪
Bồi
cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
審
Thẩm
xét xử; thẩm phán
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
判
Phán
phán xét; chữ ký; con dấu; dấu