陪審制度 [Bồi Thẩm Chế Độ]
ばいしんせいど

Danh từ chung

hệ thống bồi thẩm đoàn

Hán tự

Bồi cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
Thẩm xét xử; thẩm phán
Chế hệ thống; luật
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ