陪審 [Bồi Thẩm]

ばいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bồi thẩm đoàn

JP: 今朝けさ陪審ばいしんけんばれて陪審ばいしんいんをやることになったんだ。

VI: Sáng nay, tôi đã được gọi để làm bồi thẩm viên vì một vụ án.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陪審ばいしんいん未決みけつのままだ。
Hội thẩm viên vẫn chưa quyết định.
陪審ばいしんいん有罪ゆうざい評決ひょうけつした。
Ban giám khảo đã đưa ra phán quyết có tội.
陪審ばいしんいんかれ無罪むざいとした。
Hội thẩm viên đã tuyên bố anh ta vô tội.
陪審ばいしんいん有罪ゆうざい判決はんけつ答申とうしんした。
Hội thẩm viên đã đưa ra phán quyết có tội.
かれらはかれ陪審ばいしんいんとして登録とうろくした。
Họ đã đăng ký anh ta làm bồi thẩm đoàn.
彼女かのじょ法廷ほうてい判事はんじ陪審ばいしんいんまえにたった。
Cô ấy đã đứng trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn tại tòa án.
陪審ばいしんだんによる有罪ゆうざい評決ひょうけつだい論争ろんそうがねとなった。
Phán quyết có tội của hội thẩm đoàn đã dẫn đến tranh cãi lớn.
陪審ばいしんいんたちは被告ひこく年齢ねんれい考慮こうりょするようもとめられた。
Hội thẩm viên được yêu cầu xem xét đến tuổi của bị cáo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陪審
  • Cách đọc: ばいしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bồi thẩm đoàn; chế độ xét xử có bồi thẩm
  • Ngữ cảnh: pháp luật, tố tụng hình sự/dân sự (Mỹ, Anh v.v.)
  • Từ ghép thường gặp: 陪審員(bồi thẩm viên)、陪審制(chế độ bồi thẩm)、陪審裁判(xét xử bởi bồi thẩm)

2. Ý nghĩa chính

  • Tập thể bồi thẩm (jury): nhóm công dân được triệu tập để xem xét chứng cứ và đưa ra phán quyết về sự thật.
  • Chế độ bồi thẩm: mô hình tố tụng có sự tham gia của bồi thẩm đoàn (対:裁判官のみの審理).

3. Phân biệt

  • 陪審 vs 裁判員: 裁判員制度 (Nhật) là hệ thống hội thẩm nhân dân cùng thẩm phán xét xử; không giống jury (陪審) nơi bồi thẩm đoàn độc lập quyết định sự thật.
  • 陪審員: thành viên của 陪審. Không nhầm với 陪審 (tập thể/chế độ).
  • 陪審裁判 vs 職業裁判官のみの審理(ベンチトライアル): xét xử bởi bồi thẩm vs xét xử chỉ bởi thẩm phán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi kèm: 陪審の評決(phán quyết), 陪審に付す(đưa ra bồi thẩm), 陪審選任(chọn bồi thẩm), 陪審義務(nghĩa vụ bồi thẩm=jury duty).
  • Văn cảnh: tin pháp đình, giáo trình luật so sánh, phim/tài liệu pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
陪審員Thành phầnBồi thẩm viênCá nhân thuộc 陪審.
陪審制Liên quanChế độ bồi thẩmHệ thống pháp lý có jury.
陪審裁判Liên quanXét xử bởi bồi thẩmPhiên tòa có jury.
裁判員Dễ nhầmHội thẩm nhân dânHệ thống Nhật, khác 陪審.
評決Liên quanPhán quyết (của jury)陪審の評決 = verdict.
審理Liên quanThẩm tra/xét xửQuá trình xét xử nói chung.
職業裁判官のみの審理Đối lậpXét xử chỉ bởi thẩm phánBench trial, không có jury.
検察・弁護Bối cảnhCông tố & biện hộCác bên trong tố tụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bồi, đi kèm, đi theo.
  • : thẩm, xét hỏi, thẩm tra.
  • Kết hợp: “bồi” + “thẩm” → tập thể công dân đi cùng thẩm phán để thẩm tra sự thật và đưa ra phán quyết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản hiện nay, báo chí khi nói về Mỹ/Anh sẽ dùng 陪審. Còn các vụ án trong nước thường dùng 裁判員制度. Khi dịch, cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • アメリカでは陪審による裁判が一般的だ。
    Ở Mỹ, xét xử bởi bồi thẩm đoàn là phổ biến.
  • 彼は陪審の評決で無罪となった。
    Anh ấy được tuyên vô tội theo phán quyết của bồi thẩm đoàn.
  • 市民が陪審に召喚された。
    Một công dân đã được triệu tập làm bồi thẩm.
  • 日本では現在、陪審制度は採用されていない。
    Hiện nay Nhật Bản không áp dụng chế độ bồi thẩm.
  • 裁判官は陪審に対して法の説明を行った。
    Thẩm phán đã giải thích luật cho bồi thẩm đoàn.
  • この件は陪審裁判に持ち込まれた。
    Vụ này đã được đưa ra xét xử bởi bồi thẩm đoàn.
  • 被告は陪審に偏見があると主張した。
    Bị cáo cho rằng bồi thẩm đoàn có thành kiến.
  • 報道が陪審に影響を与えた可能性がある。
    Khả năng truyền thông đã ảnh hưởng đến bồi thẩm đoàn.
  • 弁護側は陪審選任の段階で異議を申し立てた。
    Bên bào chữa đã phản đối ở giai đoạn chọn bồi thẩm.
  • 彼女は陪審義務の通知を受け取った。
    Cô ấy nhận được thông báo về nghĩa vụ bồi thẩm (jury duty).
💡 Giải thích chi tiết về từ 陪審 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?