陥没湖 [Hầm Một Hồ]
かんぼつこ

Danh từ chung

hồ trong miệng núi lửa

Hán tự

Hầm sụp đổ; rơi vào
Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
Hồ hồ