除霜 [Trừ Sương]
じょそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
rã đông
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
rã đông