1. Thông tin cơ bản
- Từ: 除いて(のぞいて)
- Loại từ: Dạng liên dụng (て形) của động từ 除く(のぞく)
- Nghĩa khái quát: ngoại trừ, trừ ra
- Đăng ký dùng: Trung tính; văn nói lẫn văn viết
2. Ý nghĩa chính
“除いて” diễn tả loại trừ một đối tượng/nhóm ra khỏi phạm vi. Thường dùng trong cấu trúc Nを除いて “ngoại trừ N; ngoài N ra”.
3. Phân biệt
- Nを除いて vs N以外(はいがい): Cùng nghĩa “ngoại trừ N”. N以外 là danh từ/trọ từ, đặt trước trợ từ に/は/も…; を除いて là cụm động từ, sắc thái hơi trang trọng hơn trong văn viết.
- 除く/除いて/除き: Gốc động từ, て形 (nối/cụm trạng ngữ), danh động dạng liên dụng (除き). Chọn theo ngữ pháp câu.
- 抜きで/抜きにして: Khẩu ngữ hơn, nghĩa “bỏ qua/không tính đến”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu chuẩn: N(を)除いて、… / …はN(を)除いて(例外だ).
- Ngữ cảnh: Thống kê, quy định, mô tả phạm vi áp dụng, điều kiện hợp đồng.
- Lưu ý: Chủ ngữ/đối tượng sau khi “loại trừ” phải rõ ràng để tránh hiểu nhầm phạm vi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| N以外 | Đồng nghĩa | Ngoài N, trừ N | Cấu trúc danh từ, rất phổ biến |
| 除く | Từ gốc | Loại trừ | Động từ nguyên dạng |
| 除き | Biến thể | Trừ…, ngoại trừ | Dạng liên dụng (danh động) |
| 抜きで | Đồng nghĩa khẩu ngữ | Không tính, bỏ qua | Thân mật hơn |
| 含めて | Đối nghĩa | Kể cả, bao gồm | Trái với loại trừ |
| 全面的に | Liên quan | Toàn bộ | Không mang nghĩa loại trừ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 除: Bộ “阝” (こざとへん – gò đất, trái) + “余” (thanh phù). Nghĩa gốc: loại trừ, dỡ bỏ.
- Động từ: 除く(のぞく) → て形: 除いて(のぞいて).
- Âm On: ジョ(除); Âm Kun: のぞ(く).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết quy định, dùng Nを除いて cho ngoại lệ rõ ràng, còn khi diễn đạt thân mật trong hội thoại, N抜きで nghe tự nhiên hơn. Với câu nhiều mệnh đề, đặt “Nを除いて” sớm giúp người đọc định vị ngay phạm vi.
8. Câu ví dụ
- 私を除いて全員が参加する。
Ngoại trừ tôi, mọi người đều tham gia.
- 祝日を除いて、毎日営業しています。
Trừ ngày lễ, chúng tôi mở cửa mỗi ngày.
- このルールは新入社員を除いて全員に適用される。
Quy định này áp dụng cho tất cả trừ nhân viên mới.
- 東京を除いて、各都市の物価は安定している。
Ngoại trừ Tokyo, vật giá các thành phố khác ổn định.
- 雨の日を除いて、ランニングを続けている。
Trừ những ngày mưa, tôi vẫn chạy bộ đều.
- 彼を除いて、誰も事情を知らない。
Trừ anh ta ra, không ai biết sự tình.
- 大型連休を除いて、配送は翌日到着します。
Trừ kỳ nghỉ dài, hàng sẽ đến vào ngày hôm sau.
- この価格は税金を除いて表示しています。
Giá này hiển thị chưa bao gồm thuế.
- 定休日を除いて、図書館は9時に開く。
Trừ ngày nghỉ định kỳ, thư viện mở cửa lúc 9 giờ.
- 彼女の提案に反対したのは一人を除いて全員だ。
Ngoại trừ một người, tất cả đều phản đối đề xuất của cô ấy.