陣頭指揮 [Trận Đầu Chỉ Huy]
じんとうしき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chỉ huy một đội quân trong trận chiến; chỉ huy do lãnh đạo của một nhóm thực hiện

Hán tự

Trận trại; trận địa
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Chỉ ngón tay; chỉ
Huy vung; lắc