院内 [Viện Nội]

いんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong Quốc hội

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong bệnh viện

JP: 「あ、は、はい・・・ごめん、れいあね」「コラ。いく親戚しんせきとはいえ、わたし先輩せんぱい医師いしよ?院内いんないではちゃんとケジメをつけなさい」

VI: "À, vâng... xin lỗi chị Reika." - "Này, dù là họ hàng thì tôi cũng là bác sĩ cấp cao hơn đấy nhé? Trong bệnh viện phải rõ ràng phân biệt."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

院内いんないはうるさすぎ。
Trong bệnh viện ồn quá.
病院びょういん院内いんない感染かんせんふせぐため、感染かんせん患者かんじゃ隔離かくりした。
Để đề phòng lây nhiễm chéo trong bệnh viện, bệnh viện đã cách ly những bệnh nhân bị nhiễm bệnh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 院内
  • Cách đọc: いんない
  • Loại từ: Danh từ; trạng từ chỉ nơi chốn (dùng như bổ ngữ địa điểm: 院内で)
  • Ý nghĩa khái quát: trong khuôn viên viện; đặc biệt là trong bệnh viện. Cũng dùng cho tòa nhà Quốc hội (Quốc hội Nhật) tùy văn cảnh.
  • Kết hợp phổ biến: 院内感染, 院内学級, 院内処方, 院内放送, 院内での撮影, 院内交渉 (trong Quốc hội)

2. Ý nghĩa chính

院内 nghĩa là “bên trong viện”. Thông thường hiểu là trong bệnh viện, bao gồm tòa nhà và các khu vực thuộc quản lý bệnh viện. Trong ngữ cảnh chính trị, chỉ Thượng viện/Hạ viện, nên 院内 là trong tòa nhà Quốc hội.

3. Phân biệt

  • 院内 vs 院外: trong viện vs ngoài viện.
  • 院内 vs 館内: 館内 là “trong tòa nhà” nói chung; 院内 gắn với “viện” (bệnh viện, viện lập pháp).
  • 院内 vs 構内: 構内 là trong khuôn viên một cơ sở (nhà ga, trường học...).
  • 病院内 là cách nói dài hơn, nghĩa gần như 院内 khi nói về bệnh viện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biển báo/quy định: 院内での飲食禁止、院内は禁煙.
  • Y tế: 院内感染 (nhiễm khuẩn bệnh viện), 院内処方 (cấp thuốc trong bệnh viện).
  • Giáo dục đặc thù: 院内学級 (lớp học trong bệnh viện cho trẻ điều trị dài ngày).
  • Chính trị: 院内交渉、院内集会 (diễn ra trong tòa nhà Quốc hội).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
院外 Đối nghĩa ngoài viện Đối lập trực tiếp với 院内.
院内感染 Thuật ngữ liên quan nhiễm khuẩn bệnh viện Y khoa, kiểm soát nhiễm khuẩn.
院内処方 Thuật ngữ liên quan cấp thuốc trong bệnh viện Khác với 院外処方 (lấy thuốc tại nhà thuốc bên ngoài).
館内 Đồng nghĩa gần trong tòa nhà Trung tính, không gắn với “viện”.
構内 Đồng nghĩa gần trong khuôn viên cơ sở Thường dùng với trường, nhà ga.
院内交渉 Thuật ngữ liên quan đàm phán trong tòa nhà Quốc hội Ngữ cảnh chính trị - lập pháp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 院: viện, cơ sở lớn (bệnh viện, viện nghiên cứu, viện lập pháp).
  • 内: bên trong.
  • Kết hợp nghĩa: bên trong viện → khu vực thuộc quản lý của viện/bệnh viện.
  • Âm Hán: 院(いん) + 内(ない).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin y tế Nhật, cụm 院内感染 xuất hiện rất nhiều, đặc biệt trong mùa dịch. Với bối cảnh chính trị, hãy lưu ý 院内 không còn là “bệnh viện” mà là “trong tòa nhà Quốc hội”.

8. Câu ví dụ

  • 院内での撮影はご遠慮ください。
    Vui lòng không chụp quay trong bệnh viện.
  • 院内感染を防ぐため手指消毒を徹底してください。
    Để phòng nhiễm khuẩn bệnh viện, hãy sát khuẩn tay triệt để.
  • 面会は院内の指示に従ってください。
    Việc thăm bệnh xin tuân theo hướng dẫn trong bệnh viện.
  • 患者は不要不急の院内移動を控えてください。
    Bệnh nhân vui lòng hạn chế di chuyển không cần thiết trong bệnh viện.
  • 子どもは院内学級で学んでいる。
    Trẻ em đang học tại lớp học trong bệnh viện.
  • 薬は院内処方となります。
    Thuốc sẽ được cấp phát trong bệnh viện.
  • 院内のコンビニは24時間営業です。
    Cửa hàng tiện lợi trong bệnh viện mở 24 giờ.
  • 院内放送で呼び出された。
    Tôi được gọi qua loa phát thanh trong bệnh viện.
  • 与野党の院内交渉が難航している。
    Đàm phán trong tòa nhà Quốc hội giữa đảng cầm quyền và đối lập đang bế tắc.
  • 院内でのマスク着用をお願いします。
    Xin vui lòng đeo khẩu trang trong bệnh viện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 院内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?