Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陝西省
[Thiểm Tây Tỉnh]
せんせいしょう
🔊
Danh từ chung
tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc)
Hán tự
陝
Thiểm
tên địa danh
西
Tây
phía tây
省
Tỉnh
bộ; tiết kiệm