陛下 [Bệ Hạ]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
Bệ hạ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
Bệ hạ
- Danh xưng tôn kính tối cao để gọi/trỏ đến hoàng đế, quốc vương, nữ hoàng. Thường gắn sau chức danh: 天皇陛下 (Thiên hoàng bệ hạ), 国王陛下 (Quốc vương bệ hạ), 女王陛下 (Nữ hoàng bệ hạ).
- Dùng cả khi nói trực tiếp lẫn gián tiếp, nhưng luôn trong ngữ cảnh trang trọng.
- Đặt sau chức danh: 「天皇陛下」「女王陛下」。
- Khi xưng hô trực tiếp trong nghi lễ: 「陛下、恐れながら…」。
- Trong văn bản ngoại giao: 「国王陛下にご挨拶申し上げます」。
- Không dùng cho bản thân hoặc người bình thường; cần tránh lạm dụng ngoài bối cảnh nghi lễ.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 殿下 | Liên quan (cấp dưới) | Điện hạ | Dùng cho hoàng thái tử, vương công |
| 陛下の御前 | Cụm cố định | Trước mặt bệ hạ | Ngữ cảnh nghi lễ |
| 王様 | Gần nghĩa (thông tục) | Nhà vua | Thân mật, truyện kể |
| 天皇 | Chức danh | Thiên hoàng | Khi gắn 陛下 thành tôn xưng |
| 女王 | Chức danh | Nữ hoàng | Kèm 陛下 trong văn trang trọng |
| 庶民 | Đối nghĩa ngữ cảnh | Thứ dân, dân thường | Không phải tôn xưng, đối lập về địa vị |
- 陛: bộ 阜(阝, gò đất)+ 比 → “bệ thềm” trước cung điện, gợi nghĩa bậc thềm tôn nghiêm.
- 下: “bên dưới, hạ” → trong danh xưng tôn kính, “bệ hạ” (bậc dưới chân ngai) theo cách gọi khiêm kính truyền thống.
Ở Nhật, cách dùng danh xưng hoàng gia rất quy phạm. Khi viết, thường thấy các cấu trúc kính ngữ cao cấp kèm ご・御, お出ましになる, 拝謁する... Nếu bạn học tiếng Nhật thương mại/ngoại giao, hãy ghi nhớ quy ước đặt 陛下 sau chức danh và tránh lạm dụng ngoài bối cảnh nghi lễ để giữ sự trang trọng cần thiết.
Bạn thích bản giải thích này?