限界効用逓減の法則 [Hạn Giới Hiệu Dụng Đệ Giảm Pháp Tắc]
げんかいこうようていげんのほうそく
Danh từ chung
luật lợi ích cận biên giảm dần
Danh từ chung
luật lợi ích cận biên giảm dần